Lắp mạng VNPT tại Quận Cái Răng hiện đang có nhiều ưu đãi hấp dẫn và hạ tầng 100% cáp quang giúp quý khách hàng tối ưu chi phí khi lắp mạng. Việc truy cập mạng đã trở nên vô cùng thiết yếu trong đời sống, công việc của mỗi người. Và nếu bạn đang sinh sống hay làm việc tại quận Cái Răng – Cần Thơ, hãy nhanh chóng liên hệ đến số Hotline 0911606070 để đăng ký lắp mạng nhé.
» Xem ngay: Lắp mạng VNPT Cần Thơ giá chỉ 165K Free Modem Wifi và cước lắp đặt
Lắp mạng VNPT Cái Răng nhận nhiều ưu đãi khủng
Các ưu đãi khuyến mãi khi lắp Internet VNPT tại quận Cái Răng
Quý khách hàng khi đăng ký lắp đặt Internet cáp quang VNPT với cước phí chỉ từ 165.000đ/tháng, và hiện tại trên địa bàn quận Cái Răng đang áp dụng nhiều khuyến mãi lắp mạng vô cùng hấp dẫn như sau:
- Hoàn toàn miễn phí cung cấp vật tư bao gồm: Modem wifi 4 cổng, đầu thu truyền hình MY TV khi quý khách hàng đăng ký các gói cước truyền hình.
- Quý khách sẽ được miễn phí sử dụng dịch vụ từ 1 đến 2 tháng khi thanh toán cước trước trọn gói 6 – 12 tháng.
- Một số gói cước Internet wifi VNPT còn hỗ trợ trang bị thiết bị Mesh Wifi để đảm bảo tốc độ phủ sóng rộng và truyền tải cực nhanh (áp dụng cho khách hàng sử dụng gói cước từ 100Mbps trở lên).
» Tham khảo thêm: Tổng đài VNPT số mấy?
Thủ tục đăng ký lắp mạng VNPT quận Cái Răng
Sử dụng dịch vụ lắp mạng VNPT tại Cái Răng khách hàngchỉ cần chuẩn bị các loại giấy tờ như sau:
- Khách hàng là cá nhân và hộ gia đình: 01 bản sao CCCD hoặc hình chụp CCCD 2 mặt.
- Khách hàng là tổ chức/doanh nghiệp: 01 bản sao Giấy phép kinh doanh/Giấy phép hoạt động; 01 bản sao CCCD của người đại diện hoặc giấy uỷ quyền.
» Tham khảo thêm: Vì sao mạng VNPT bị chậm và cách khắc phục
Các bước lắp mạng VNPT tại quận Cái Răng – Cần Thơ
- Bước 1: Lắp mạng VNPT quận Cái Răng quý khách hàng gọi số Hotline 0911606070 để được tư vấn miễn phí.
- Bước 2: Các nhân viên kinh doanh tại VNPT Cái Răng sẽ liên hệ khách hàng để tư vấn gói Internet phù hợp và kiểm tra địa chỉ để đảm bảo hạ tầng cung cấp được tốt nhất.
- Bước 3: Sau khi tư vấn và thống nhất gói cước, nhân viên kinh doanh sẽ yêu cầu khách hàng chụp CMND/CCCD để lên hợp đồng. Sau đó, nhân viên kỹ thuật sẽ liên hệ để lên lịch sắp xếp thời gian lắp đặt phù hợp với nhu cầu của khách hàng.
Danh sách các gói cước mạng VNPT mới nhất tại Cái Răng
Danh sách gói wifi VNPT giá rẻ cho cá nhân
Bảng giá gói cước chỉ có Internet VNPT
BẢNG GIÁ CHỈ INTERNET | ||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá khuyến mãi | Gói 3 Tháng | Gói 6 tháng | Gói 12 tháng | |
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165K | 495K | 990K | 1tr980 | |
Home NET 2 | 150Mbps | 180K | 540K | 1tr080 | 2tr160 | |
Home NET 3 | 200Mbps | 209K | 627K | 1tr254 | 2tr508 | |
Home NET 4 | 250Mbps | 219K | 657K | 1tr314 | 2tr628 | |
Home NET 5 | 300Mbps | 249K | 747K | 1tr494 | 2tr988 | |
Home NET 6 | 500Mbps | 350K | 1tr050K | 2tr1 | 4tr2 | |
Gói 3 Tháng | Phí hòa mạng 300K – Không tặng cước | |||||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K – tặng 1 tháng | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K – tặng 2 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Báo giá này chưa bào gồm Wifi Mesh (iii) Bảng giá internet được áp dụng từ tháng 8/2023 |
Bảng giá gói Internet – Wifi Mesh
BẢNG GIÁ INTERNET – WIFI MESH | |||||||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá khuyến mãi | SL Wifi Mesh | Gói 3 Tháng | Gói 6 tháng | Gói 12 tháng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195K | 01 wifi Mesh 5 | 585K | 1tr170 | 2tr340 | |||||
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210K | 01 wifi Mesh 5 | 630K | 1tr260 | 2tr520 | |||||
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239K | 01 wifi Mesh 5 | 717K | 1tr434 | 2tr868 | |||||
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249K | 02 Mesh 5 hoặc 01 Mesh 6 | 747K | 1tr494 | 2tr988 | |||||
Home Mesh 5 | 300Mbps | 309K | 03 Mesh 5 hoặc 02 Mesh 6 | 927K | 1tr854 | 3tr708 | |||||
Home Mesh 6 | 500Mbps | 430K | 03 Mesh 5 hoặc 02 Mesh 6 | 1tr290 | 2tr580 | 5tr160 | |||||
Gói 3 Tháng | Phí hòa mạng 300K – Không tặng cước | ||||||||||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K – tặng 1 tháng | ||||||||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K – tặng 2 tháng | ||||||||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng; (iii) Bảng giá internet được áp dụng từ tháng 8/2023 |
Bảng giá khuyến mãi Internet VNPT + truyền hình cho gia đình
Bảng giá gói Internet – My TV (App)
BẢNG GIÁ INTERNET – MY TV (APP) GIÁ RẺ | ||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá khuyến mãi | Gói 3 Tháng | Gói 6 tháng | Gói 12 tháng | |
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 185K | 555K | 1tr110 | 2tr220 | |
Home NET 2+ | 150Mbps | 200K | 600K | 1tr200 | 2tr400 | |
Home NET 3+ | 200Mbps | 229K | 687K | 1tr374 | 2tr748 | |
Home NET 4+ | 250Mbps | 239K | 717K | 1tr434 | 2tr628 | |
Home NET 5+ | 300Mbps | 269K | 807K | 1tr614 | 3tr228 | |
Gói 3 Tháng | Phí hòa mạng 300K – Không tặng cước | |||||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K – tặng 1 tháng | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K – tặng 2 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Báo giá này chưa bào gồm Wifi Mesh (iii) Bảng giá internet được áp dụng từ tháng 8/2023 |
Bảng giá các gói Internet – My TV (App) – Wifi Mesh
BẢNG GIÁ INTERNET – MYTV (APP) – WIFI MESH | ||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá khuyến mãi | Gói 3 Tháng | Gói 6 tháng | Gói 12 tháng | |
---|---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 205K | 6155K | 1tr230 | 2tr460 | |
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 230K | 690K | 1tr380 | 2tr760 | |
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 259K | 777K | 1tr554 | 3tr108 | |
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 269K | 807K | 1tr614 | 3tr228 | |
Home Mesh 5+ | 300Mbps | 329K | 987K | 1tr974 | 3tr948 | |
Gói 3 Tháng | Phí hòa mạng 300K – Không tặng cước | |||||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K – tặng 1 tháng | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K – tặng 2 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Gói Home Mesh 1+ đến Home Mesh 3+ trang bị 01 wifi Mesh 5; Home Mesh 4+ 02 Mesh 5 hoặc 1 mesh 6; Home Mesh 5+ trang bị 3 mesh 5 (iii) Bảng giá internet được áp dụng từ tháng 8/2023 |
Bảng giá gói cước Internet – My TV (STB)
BẢNG GIÁ INTERNET – MY TV (STB) | ||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá khuyến mãi | Gói 3 Tháng | Gói 6 tháng | Gói 12 tháng | |
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 215K | 645K | 1tr290 | 2tr580 | |
Home NET 2+ | 150Mbps | 230K | 690K | 1tr380 | 2tr760 | |
Home NET 3+ | 200Mbps | 259K | 777K | 1tr554 | 3tr108 | |
Home NET 4+ | 250Mbps | 269K | 807K | 1tr614 | 3tr228 | |
Home NET 5+ | 300Mbps | 299K | 897K | 1tr794 | 3tr588 | |
Gói 3 Tháng | Phí hòa mạng 300K – Không tặng cước | |||||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K – tặng 1 tháng | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K – tặng 2 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Báo giá này không bao gồm Wifi Mesh (iii) Bảng giá internet được áp dụng từ tháng 8/2023 |
Bảng giá các gói cước Internet – My TV (STB) – Wifi Mesh của VNPT
BẢNG GIÁ INTERNET – MYTV (STB) – WIFI MESH | ||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá khuyến mãi | Gói 3 Tháng | Gói 6 tháng | Gói 12 tháng | |
---|---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 235K | 705K | 1tr410 | 2tr820 | |
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 260K | 780K | 1tr560 | 3tr120 | |
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 289K | 867K | 1tr734 | 3tr468 | |
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 299K | 897K | 1tr794 | 3tr588 | |
Home Mesh 5+ | 300Mbps | 359K | 1tr077 | 2tr154 | 4tr308 | |
Gói 3 Tháng | Phí hòa mạng 300K – Không tặng cước | |||||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K – tặng 1 tháng | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K – tặng 2 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Gói Home Mesh 1+ đến Home Mesh 3+ trang bị 01 wifi Mesh 5; Home Mesh 4+ 02 Mesh 5 hoặc 1 mesh 6; Home Mesh 5+ trang bị 3 mesh 5 (iii) Bảng giá internet được áp dụng từ tháng 8/2023 |
Giá gói cước lắp wifi cáp quang VNPT cho doanh nghiệp
Gói Cáp quang Fiber VNN
CÁP QUANG FIBER VNN | ||||
Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế tối đa | Giá Khuyến Mãi | |
---|---|---|---|---|
Fiber36+ | 40M | 16,2M | 210K | |
Fiber50+ | 80M | 20,5M | 300K | |
Fiber60Eco+ | 100M | 22,8M | 360K | |
Fiber80Eco+ | 120M | 28,8M | 720K | |
Fiber80+ | 120M | 28,8M | 1tr5 | |
Fiber100Eco+ | 150M | 35M | 1tr2 | |
Fiber150Eco+ | 200M | 50M | 3tr | |
Fiber200Eco+ | 300M | 60M | 6tr | |
Fiber300Eco+ | 400M | 85M | 12tr | |
Fiber500Eco+ | 600M | 125M | 18tr | |
Fiber500Eco+ | 600M | 125M | 18tr | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 2 tháng |
Gói cáp quang Fiberxtra
CÁP QUANG FIBERXTRA | ||||
Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế | Giá Khuyến Mãi | |
---|---|---|---|---|
FiberXtra100+ | 100M | 12M | 260K | |
FiberXtra150+ | 150M | 12M | 320K | |
FiberXtra200+ | 200M | 15M | 420K | |
FiberXtra240+ | 240M | 16M | 500K | |
FiberXtra300+ | 300M | 20M | 900K | |
FiberXtra400+ | 400M | 24M | 1tr6 | |
FiberXtra600+ | 600M | 30M | 5tr | |
FiberXtra1000+ | 1000M | 45M | 15tr | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 2 tháng |
Vừa rồi là các thông tin về cách đăng ký lắp mạng VNPT tại quận Cái Răng, hy vọng rằng dịch vụ Internet của VNPT tại đây sẽ mang đến cho quý khách hàng trải nghiệm dùng mạng mượt mà và dịch vụ hỗ trợ thật nhanh chóng. Hãy liên hệ ngay 0911606070 để được hỗ trợ tư vấn lắp mạng và chọn lựa gói cước phù hợp nhất nhé.