Đăng ký lắp mạng VNPT tại quận Ninh Kiều với cước phí chỉ 165.000đ/tháng nhận ngay hàng loạt các khuyến mãi khủng bao gồm chương trình ưu đãi tặng 1 – 3 tháng sử dụng dịch vụ miễn phí khi đóng cước trọn gói, miễn phí cước lắp đặt, miễn phí Modem Wifi 5G với băng tần rộng tốc độ truyền tải cực nhanh. Quý khách hàng có nhu cầu đăng ký lắp mạng Internet VNPT ở Ninh Kiều Cần Thơ hãy gọi ngay 0911 60 60 70
Báo giá lắp đặt Internet VNPT – Truyền hình MY TV tại khu vực quận Ninh Kiều, Tp Cần Thơ
Phạm vi triển khai lắp đặt Internet VNPT tại Ninh Kiều Cần Thơ
Hiện nay, cơ sở hạ tầng của nhà mạng VNPT được triển khai đáp ứng phủ sóng dịch vụ Internet cáp quang và truyền hình khắp địa bàn quận Ninh Kiều. Cụ thể bao gồm:
- Lắp đặt mạng VNPT phường Cái Khế.
- Lắp mạng VNPT phường An Hòa.
- Lắp mạng Internet VNPT phường Thới Bình.
- Lắp đặt Internet Wifi VNPT phường An Nghiệp.
- Lắp mạng VNPT phường An Hội
- Lắp mạng VNPT phường Tân An.
- Lắp mạng VNPT phường An Phú
- Lắp đặt mạng VNPT phường Xuân Khánh.
- Lắp mạng VNPT phường An Bình.
- Lắp mạng VNPT phường Hưng Lợi.
» Tìm hiểu ngay: Mạng VNPT bị chậm và cách khắc phục hiệu quả
Quy trình lắp đặt Internet cáp quang VNPT tại Ninh Kiều, TP Cần Thơ
Quý khách hàng có nhu cầu sử dụng dịch vụ Internet Wifi VNPT ở khu vực Ninh Kiều, Cần Thơ hãy tiến hành đăng ký theo hướng dẫn như sau:
- Bước 1. Liên hệ tổng đài tư vấn lắp đặt Internet VNPT số 0911 60 60 70.
- Bước 2. Nhân viên tiếp nhận yêu cầu và tư vấn gói cước Internet Wifi, gói cước truyền hình MY TV phù hợp nhu cầu quý khách.
- Bước 3. Quý khách hàng ký hợp đồng sử dụng dịch vụ tại nhà hoặc nhân viên sẽ đến tận nơi để hỗ trợ.
- Bước 4. Kỹ thuật viên khảo sát cơ sở hạ tầng trên hệ thống quản lý của VNPT và đến địa điểm quý khách cung cấp để triển khai lắp đặt mạng VNPT Cần Thơ theo yêu cầu.
- Bước 5. Quý khách hàng nghiệm thu đường truyền Internet Wifi hoặc truyền hình MY TV vừa được gắn. Đồng thời nhân viên kỹ thuật sẽ hỗ trợ cài đặt mật khẩu Wifi và hướng dẫn quý khách, quản lý modem Wifi trong quá trình sử dụng mạng của VNPT.
Thủ tục đăng ký mạng VNPT như thế nào?
Để đăng ký lắp đặt dịch vụ mạng Wifi VNPT quý khách chỉ cần vài thủ tục đơn giản như sau:
- Với khách hàng cá nhân: 1 bản sao CCCD hoặc quý khách chụp hình 2 mặt của giấy căn cước công dân.
- Với khách hàng doanh nghiệp: 1 bản sao giấy phép đăng ký kinh doanh, giấy phép hoạt động + 1 bản sao giấy căn cước công dân + 1 giấy ủy quyền (nếu người đăng ký không phải là chủ doanh nghiệp.
» Tìm hiểu ngay: Cách liên hệ tổng đài VNPT báo hỏng Internet 24/7
Báo giá lắp đặt Internet cáp quang VNPT tại quận Ninh Kiều – Cần Thơ
Hiện nay, nhà mạng triển khai 3 nhóm gói cước mạng VNPT để phục vụ tối đa mọi nhu cầu của quý khách hàng, bao gồm:
- Gói cước chỉ có Internet.
- Gói cước tích hợp giữa Internet và truyền hình.
- Gói cước đường truyền tốc độ cao dành cho doanh nghiệp.
Bảng giá các gói cước chỉ có Internet dành cho cá nhân hoặc hộ gia đình
Các gói cước Internet wifi VNPT giá chỉ từ 165.000đ/tháng
BẢNG GIÁ CHỈ INTERNET | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá khuyến mãi | Gói 3 Tháng | Gói 6 tháng | Gói 12 tháng |
---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165K | 495K | 990K | 1tr980 |
Home NET 2 | 150Mbps | 180K | 540K | 1tr080 | 2tr160 |
Home NET 3 | 200Mbps | 209K | 627K | 1tr254 | 2tr508 |
Home NET 4 | 250Mbps | 219K | 657K | 1tr314 | 2tr628 |
Home NET 5 | 300Mbps | 249K | 747K | 1tr494 | 2tr988 |
Home NET 6 | 500Mbps | 350K | 1tr050K | 2tr1 | 4tr2 |
Gói 3 Tháng | Phí hòa mạng 300K – Không tặng cước | ||||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K – tặng 1 tháng | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K – tặng 2 tháng |
Các gói Internet Mesh Wifi VNPT thế hệ mới
BẢNG GIÁ INTERNET – WIFI MESH | ||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá khuyến mãi | SL Wifi Mesh | Gói 3 Tháng | Gói 6 tháng | Gói 12 tháng |
---|---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195K | 01 wifi Mesh 5 | 585K | 1tr170 | 2tr340 |
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210K | 01 wifi Mesh 5 | 630K | 1tr260 | 2tr520 |
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239K | 01 wifi Mesh 5 | 717K | 1tr434 | 2tr868 |
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249K | 02 Mesh 5 hoặc 01 Mesh 6 | 747K | 1tr494 | 2tr988 |
Home Mesh 5 | 300Mbps | 309K | 03 Mesh 5 hoặc 02 Mesh 6 | 927K | 1tr854 | 3tr708 |
Home Mesh 6 | 500Mbps | 430K | 03 Mesh 5 hoặc 02 Mesh 6 | 1tr290 | 2tr580 | 5tr160 |
Gói 3 Tháng | Phí hòa mạng 300K – Không tặng cước | |||||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K – tặng 1 tháng | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K – tặng 2 tháng |
Bảng giá các gói tích hợp Internet – truyền hình MY TV mới nhất hiện nay
Các gói cước Internet và truyền hình MY TV (APP)
BẢNG GIÁ INTERNET – MY TV (APP) GIÁ RẺ | ||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá khuyến mãi | Gói 3 Tháng | Gói 6 tháng | Gói 12 tháng | |
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 185K | 555K | 1tr110 | 2tr220 | |
Home NET 2+ | 150Mbps | 200K | 600K | 1tr200 | 2tr400 | |
Home NET 3+ | 200Mbps | 229K | 687K | 1tr374 | 2tr748 | |
Home NET 4+ | 250Mbps | 239K | 717K | 1tr434 | 2tr628 | |
Home NET 5+ | 300Mbps | 269K | 807K | 1tr614 | 3tr228 | |
Gói 3 Tháng | Phí hòa mạng 300K – Không tặng cước | |||||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K – tặng 1 tháng | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K – tặng 2 tháng | |||||
Lưu ý:
|
Các gói cước Mesh Wifi và truyền hình MY TV (APP)
BẢNG GIÁ INTERNET – MYTV (APP) – WIFI MESH | ||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá khuyến mãi | Gói 3 Tháng | Gói 6 tháng | Gói 12 tháng | |
---|---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 205K | 6155K | 1tr230 | 2tr460 | |
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 230K | 690K | 1tr380 | 2tr760 | |
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 259K | 777K | 1tr554 | 3tr108 | |
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 269K | 807K | 1tr614 | 3tr228 | |
Home Mesh 5+ | 300Mbps | 329K | 987K | 1tr974 | 3tr948 | |
Gói 3 Tháng | Phí hòa mạng 300K – Không tặng cước | |||||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K – tặng 1 tháng | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K – tặng 2 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Gói Home Mesh 1+ đến Home Mesh 3+ trang bị 01 wifi Mesh 5; Home Mesh 4+ 02 Mesh 5 hoặc 1 mesh 6; Home Mesh 5+ trang bị 3 mesh 5 (iii) Bảng giá internet được áp dụng từ tháng 8/2023 |
Các gói Internet cáp quang VNPT – Truyền hình MY TV (STB)
BẢNG GIÁ INTERNET – MY TV (STB) | ||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá khuyến mãi | Gói 3 Tháng | Gói 6 tháng | Gói 12 tháng | |
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 215K | 645K | 1tr290 | 2tr580 | |
Home NET 2+ | 150Mbps | 230K | 690K | 1tr380 | 2tr760 | |
Home NET 3+ | 200Mbps | 259K | 777K | 1tr554 | 3tr108 | |
Home NET 4+ | 250Mbps | 269K | 807K | 1tr614 | 3tr228 | |
Home NET 5+ | 300Mbps | 299K | 897K | 1tr794 | 3tr588 | |
Gói 3 Tháng | Phí hòa mạng 300K – Không tặng cước | |||||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K – tặng 1 tháng | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K – tặng 2 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Báo giá này không bao gồm Wifi Mesh (iii) Bảng giá internet được áp dụng từ tháng 8/2023 |
Các gói cước Mesh Wifi VNPT – Truyền hình MY TV (STB)
BẢNG GIÁ INTERNET – MYTV (STB) – WIFI MESH | ||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá khuyến mãi | Gói 3 Tháng | Gói 6 tháng | Gói 12 tháng | |
---|---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 235K | 705K | 1tr410 | 2tr820 | |
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 260K | 780K | 1tr560 | 3tr120 | |
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 289K | 867K | 1tr734 | 3tr468 | |
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 299K | 897K | 1tr794 | 3tr588 | |
Home Mesh 5+ | 300Mbps | 359K | 1tr077 | 2tr154 | 4tr308 | |
Gói 3 Tháng | Phí hòa mạng 300K – Không tặng cước | |||||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K – tặng 1 tháng | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K – tặng 2 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Gói Home Mesh 1+ đến Home Mesh 3+ trang bị 01 wifi Mesh 5; Home Mesh 4+ 02 Mesh 5 hoặc 1 mesh 6; Home Mesh 5+ trang bị 3 mesh 5 (iii) Bảng giá internet được áp dụng từ tháng 8/2023 |
Bảng lắp đặt mạng VNPT dành cho doanh nghiệp
Với khách hàng là doanh nghiệp có thể lựa chọn gói cước Fbiber VNN hoặc Fiber Xtra như sau:
Các gói cước Fiber VNN dành cho doanh nghiệp tại Ninh Kiều – Cần Thơ
CÁP QUANG FIBER VNN | ||||
Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế tối đa | Giá Khuyến Mãi | |
---|---|---|---|---|
Fiber36+ | 40M | 16,2M | 210K | |
Fiber50+ | 80M | 20,5M | 300K | |
Fiber60Eco+ | 100M | 22,8M | 360K | |
Fiber80Eco+ | 120M | 28,8M | 720K | |
Fiber80+ | 120M | 28,8M | 1tr5 | |
Fiber100Eco+ | 150M | 35M | 1tr2 | |
Fiber150Eco+ | 200M | 50M | 3tr | |
Fiber200Eco+ | 300M | 60M | 6tr | |
Fiber300Eco+ | 400M | 85M | 12tr | |
Fiber500Eco+ | 600M | 125M | 18tr | |
Fiber500Eco+ | 600M | 125M | 18tr | |
Trả trước 6 tháng | Miễn Phí lắp đặt, tặng 1 tháng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Miễn Phí lắp đặt, tặng 3 tháng | |||
Lưu ý: Bảng báo giá trên chưa bao gồm 10% thuế Giá trị Gia tăng |
Các gói cước Internet FiberXtra VNPT cho khách hàng doanh nghiệp ở quận Ninh Kiều
CÁP QUANG FIBERXTRA | ||||
Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế | Giá Khuyến Mãi | |
---|---|---|---|---|
FiberXtra100+ | 100M | 12M | 260K | |
FiberXtra150+ | 150M | 12M | 320K | |
FiberXtra200+ | 200M | 15M | 420K | |
FiberXtra240+ | 240M | 16M | 500K | |
FiberXtra300+ | 300M | 20M | 900K | |
FiberXtra400+ | 400M | 24M | 1tr6 | |
FiberXtra600+ | 600M | 30M | 5tr | |
FiberXtra1000+ | 1000M | 45M | 15tr | |
Trả trước 6 tháng | Miễn Phí lắp đặt, tặng 1 tháng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Miễn Phí lắp đặt, tặng 3 tháng | |||
Cước đấu nối hòa mạng: 273K. Trang bị miễn phí IP Tĩnh | ||||
Lưu ý: Bảng báo giá trên chưa bao gồm 10% thuế Giá trị Gia tăng |
Vừa rồi là thông tin báo giá lắp mạng VNPT tại quận Ninh Kiều TP Cần Thơ vừa mới cập nhật. Quý khách hàng có nhu cầu lắp đặt sử dụng dịch vụ Internet của VNPT tại Ninh Kiều thì hãy liên hệ ngay đến số 0911 606070 để nhận các chương trình khuyến mãi mới nhất nhé.